Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-280.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
93A-507.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-492.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
24A-325.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
30M-197.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
19A-738.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
51L-976.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
14K-006.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
98A-876.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
65A-520.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
20A-903.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
93A-525.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-191.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
36D-032.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
12/11/2024 - 09:15
|
36C-557.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
74C-149.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
37K-570.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
22A-283.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-297.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
30M-403.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
69B-013.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-308.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
14C-455.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-259.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
65C-260.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
29K-461.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
22A-269.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
90A-301.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-096.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
25B-008.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|