Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-510.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
74B-017.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-405.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-131.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
37D-048.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
47C-398.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-129.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
14A-997.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-297.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-403.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
88A-820.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
73C-193.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
37K-496.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-469.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-008.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-124.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
86A-323.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-002.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
47C-414.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-100.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
69C-104.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
68C-178.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
89C-347.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
88A-790.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
68A-377.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-260.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
77A-365.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
38D-020.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
75A-397.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-409.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|