Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-100.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-124.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
86A-323.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
69C-104.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
68C-178.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
68A-377.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-260.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
77A-365.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
89C-347.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
88A-790.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
75A-397.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-409.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
38D-020.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-129.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
86A-325.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
36D-029.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-151.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
65C-278.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
20A-897.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
61K-534.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
90C-158.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-080.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-207.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
76D-014.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
27B-014.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
17C-215.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
17C-218.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
68D-010.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
25B-008.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
51L-929.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|