Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-391.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
37K-529.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
70B-037.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
66C-185.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
43A-962.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
43A-969.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
62C-216.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
98A-867.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
37K-485.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-242.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
66B-025.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
75A-389.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
65C-275.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
72C-276.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
99C-333.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-043.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-394.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
19A-719.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
37D-050.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
83A-192.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
72A-850.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-449.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
37K-510.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
74B-017.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-405.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-131.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
37D-048.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
47C-398.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-129.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
14A-997.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|