Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-922.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
35A-355.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
67A-272.79 40.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
15K-181.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
69A-138.39 85.000.000 Cà Mau Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-373.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51D-939.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
30K-477.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
85A-119.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/10/2023 - 09:15
19A-555.79 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
37K-237.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
47A-616.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 09:15
65A-391.79 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
60K-363.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
37K-226.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
17A-393.39 75.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 09:15
88A-639.79 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 09:15
64A-166.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/10/2023 - 09:15
86A-256.79 45.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-506.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
86A-268.39 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-786.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-556.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-698.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
72A-719.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-919.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
74A-227.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-389.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-796.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-697.79 50.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00