Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-600.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 98A-666.79 |
90.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 99A-656.79 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-776.79 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 83C-119.79 |
40.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-922.79 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 37K-226.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 17A-393.39 |
75.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 88A-639.79 |
45.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 64A-166.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51D-939.79 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-477.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 85A-119.79 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 19A-555.79 |
60.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 37K-237.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 47A-616.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 65A-391.79 |
60.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 60K-363.39 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 14A-796.79 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 34A-697.79 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 77A-283.79 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 51K-832.79 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 86A-256.79 |
45.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-506.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 86A-268.39 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 51K-786.79 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-556.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 34A-698.79 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 72A-719.79 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 51K-919.39 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|