Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-052.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
20A-870.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
29K-424.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
29K-457.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
61K-595.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
30M-143.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
68C-184.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
77C-261.86 | - | Bình Định | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
51N-149.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
65A-532.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
29K-414.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
36K-277.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
37K-484.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
71A-213.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
88B-022.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |
26D-014.68 | - | Sơn La | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:45 |
29K-346.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
12B-017.88 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |
94C-084.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
47A-831.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
47C-419.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
36C-555.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
49A-780.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
49A-778.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
63A-339.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
34A-935.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
70A-600.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
51N-148.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
63A-330.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
81C-294.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |