Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-831.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
47C-419.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
36C-555.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
49A-778.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
63A-339.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
34A-935.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
70A-600.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
64B-016.86 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |
51N-148.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
63A-330.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
81C-294.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
92C-261.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
69B-014.86 | - | Cà Mau | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |
76C-181.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
29K-356.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
36K-259.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
30M-329.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
51M-294.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
30M-109.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
19C-276.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
30M-065.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
18B-033.66 | - | Nam Định | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |
51E-353.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:45 |
90A-301.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
82A-159.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
37K-532.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
99C-332.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
18B-032.68 | - | Nam Định | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |
17C-222.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
61K-596.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |