Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
27D-009.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-384.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51N-112.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51L-948.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-192.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
37K-493.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
99C-342.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
15K-455.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
25D-008.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
47A-813.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-372.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
15K-442.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
64D-006.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
81A-472.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
14C-465.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
47B-044.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
89D-026.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
43A-960.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
22D-010.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
81A-465.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-401.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-267.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
82B-023.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-358.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
64C-134.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
37K-540.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
99A-890.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51N-123.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
35A-479.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
84A-148.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|