Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82B-023.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
81A-465.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-401.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
64C-134.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
37K-540.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
99A-890.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-358.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
22C-115.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-344.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
98A-887.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
83C-137.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51N-123.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
35A-479.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
84A-148.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
38A-691.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
92A-435.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-209.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
99B-031.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
34A-941.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
88A-796.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
49C-392.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
76A-324.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
63B-036.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
29D-635.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
18A-496.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
68A-370.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
14K-042.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
30M-032.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
99A-864.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-170.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|