Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-152.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
14K-040.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-450.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-483.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
89A-544.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-113.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
60K-643.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
82D-013.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
70A-591.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
85B-017.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
14B-052.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
14K-003.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
19A-724.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51L-903.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
92B-038.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-067.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
61C-629.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
49C-383.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
37K-570.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
83D-010.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
29D-634.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
23C-090.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
60D-024.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
37K-547.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-465.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
70A-599.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-209.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
99B-031.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
34A-941.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
88A-796.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|