Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-301.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-459.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
35A-477.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
26A-236.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
79A-581.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
72B-045.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
51L-950.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
69B-016.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
29K-329.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
63A-331.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
93A-512.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51N-087.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
67A-341.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
73C-196.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
73D-010.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
29K-446.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
37C-595.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
12B-015.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
85C-085.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-159.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
19A-724.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
99C-343.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
38B-026.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
21C-113.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
65A-531.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
34B-043.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
88A-794.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-143.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
60K-674.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
76B-030.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|