Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86C-212.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
61C-629.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
49C-389.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
29K-332.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
89A-535.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
92C-257.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-141.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
37C-569.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-214.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
30M-402.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
93A-515.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51L-961.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
30M-152.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
11C-087.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
61K-560.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
64C-137.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
79A-585.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-461.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-489.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
29K-450.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
14K-040.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-450.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-483.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
89A-544.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-113.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
60K-643.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
82D-013.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
70A-591.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
85B-017.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
14B-052.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|