Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
85C-085.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-159.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
99C-343.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
38B-026.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
65A-531.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
34B-043.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
21C-113.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
88A-794.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
65C-252.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-055.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-143.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
60K-674.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
76B-030.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
30M-350.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
65A-520.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
74A-285.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-306.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-493.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
89A-541.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15D-053.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
61K-598.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
77C-265.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
81A-472.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
84C-124.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
14C-464.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
49C-399.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
51M-170.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
65C-261.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
29K-426.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
61K-541.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|