Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-283.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-832.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
47A-619.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-699.79 80.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51K-802.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
90A-227.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-595.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-599.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
18A-391.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
68A-297.79 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51K-978.79 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-794.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
74A-229.79 45.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 15:00
99A-678.79 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-638.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-565.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-588.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
49A-616.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-391.39 175.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-661.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-392.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
15K-158.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
21A-178.79 70.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-589.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-468.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-745.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
74A-239.79 65.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-868.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
78A-175.79 40.000.000 Phú Yên Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-856.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30