Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-507.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
37K-485.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
17D-015.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 10:00
|
61K-545.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
75C-157.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
90C-157.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
47A-815.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
72A-861.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
71D-008.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
11/11/2024 - 10:00
|
37D-047.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-380.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
61C-618.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
70B-034.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
38A-700.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
71C-133.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
51L-984.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
34A-960.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
60K-689.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-040.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
19A-728.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
17A-510.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51N-059.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
14K-004.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
60C-767.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
72C-279.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
28A-263.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51M-302.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
20C-323.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
19C-270.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
51N-145.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|