Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-618.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-040.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
19A-728.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
17A-510.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51N-059.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
60K-689.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
72C-279.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
14K-004.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
60C-767.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
51M-302.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
20C-323.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
19C-270.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
28A-263.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51N-145.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
47A-821.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
89A-540.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
61K-572.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51M-129.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
43A-970.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
82B-022.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
76A-328.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51M-215.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
29K-376.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-173.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
29D-628.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
11/11/2024 - 10:00
|
82A-164.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-449.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
61K-564.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
99B-033.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
47C-423.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|