Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17D-014.86 | - | Thái Bình | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
17A-498.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-295.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
15K-440.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
43A-949.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
11D-011.88 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
49C-391.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
60K-672.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
90D-010.68 | - | Hà Nam | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-361.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-377.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
19C-264.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
81A-472.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
84C-124.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
14C-464.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
49C-399.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
51M-170.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
65C-261.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-426.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
61K-541.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
18C-174.88 | - | Nam Định | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
65D-010.86 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |
17A-512.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
37K-549.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
77C-266.86 | - | Bình Định | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
24A-320.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
37K-547.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
68A-367.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
60K-655.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
23A-170.68 | - | Hà Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |