Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-456.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
27C-077.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
86A-324.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
36K-231.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
49A-773.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
65D-010.86 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |
17A-512.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
37K-549.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
77C-266.86 | - | Bình Định | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
24A-320.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
37K-547.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
68A-367.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
23A-170.68 | - | Hà Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
60K-655.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
29K-369.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
43C-319.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
22A-283.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
49B-032.66 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 11/11/2024 - 09:15 |
60K-629.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
29K-342.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
84C-124.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
74C-146.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
51N-030.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
43A-961.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
92A-436.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
37K-538.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
60K-659.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
28C-124.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
30M-337.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
90A-289.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |