Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-342.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
29K-369.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
43C-319.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
22A-283.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
37K-538.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
84C-124.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
74C-146.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
51N-030.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
43A-961.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
92A-436.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
28C-124.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
30M-337.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
90A-289.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
77A-365.68 | - | Bình Định | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
60K-659.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
60C-763.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
37C-576.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
19D-020.68 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |
17A-502.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
48C-116.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
30M-217.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
66C-191.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
70D-011.68 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |
64A-207.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
49A-770.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
29K-341.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
88A-794.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
30M-240.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
24A-320.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
65C-270.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |