Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-500.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
37K-538.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
63C-233.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
28B-020.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
37K-484.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
49A-764.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
76A-331.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
17A-379.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
29K-364.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
20A-906.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
34C-439.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
24A-315.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
27D-008.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
61K-567.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
92D-016.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
92A-448.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
79A-592.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-923.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
43C-316.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
15B-056.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
51M-148.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
85A-150.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
81D-013.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
29K-462.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
51N-042.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
29K-456.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
27C-077.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
30M-362.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
86A-324.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
36K-231.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|