Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-217.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
60C-763.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
37C-576.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
19D-020.68 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |
17A-502.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
64A-207.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
49A-770.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
66C-191.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
70D-011.68 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |
88A-794.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
29K-341.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
72B-048.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | 11/11/2024 - 09:15 |
30M-240.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
24A-320.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
65C-270.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
29K-448.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
92A-442.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-160.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
67C-189.66 | - | An Giang | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
98C-393.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
20C-316.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
18A-491.66 | - | Nam Định | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
90D-010.88 | - | Hà Nam | Xe tải van | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-067.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
70D-014.86 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 11/11/2024 - 08:30 |
43A-960.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
12A-265.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
83A-199.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
67C-190.68 | - | An Giang | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
60C-787.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |