Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67C-190.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
60C-787.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
47C-406.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-106.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
76B-029.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
37K-546.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-280.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
65A-517.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
70A-612.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
15K-481.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
67D-012.66 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
37K-541.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
22D-010.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
98C-387.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-920.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
34A-974.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-189.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-300.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-267.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
35D-018.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
70C-218.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-227.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-901.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-965.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
89C-355.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
49A-759.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
60K-692.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-321.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
79A-579.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51N-107.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|