Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-387.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
35D-018.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
70C-218.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
34A-974.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-189.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-300.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-267.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-965.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-227.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-901.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
79A-579.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51N-107.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
89C-355.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
49A-759.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
60K-692.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-321.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-070.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
49A-776.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-108.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
35A-478.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
22A-273.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-402.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
19A-740.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
15K-460.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
14K-027.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
61B-046.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-330.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-387.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
14K-039.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-089.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|