Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-976.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
89C-355.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
51N-061.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
85D-009.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
71A-218.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
14K-027.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-350.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
47C-417.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-375.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-951.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
62C-220.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
26D-015.68 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-189.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
60C-776.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
73C-191.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
67A-342.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51N-058.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
61K-550.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-070.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
78B-020.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
97D-007.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
20A-904.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
66A-312.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
88C-324.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
18B-034.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-244.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
73C-194.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
51N-153.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
20A-892.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
36D-032.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|