Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-851.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-536.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-589.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-168.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
77A-293.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-393.79 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-399.39 135.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-196.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
92A-355.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-909.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
62A-379.39 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-868.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
78A-175.79 40.000.000 Phú Yên Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-865.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-938.39 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
92A-357.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/10/2023 - 09:15
61K-256.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-558.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-597.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
60K-337.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 09:15
74A-234.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-977.79 175.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
28A-199.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-598.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
38C-199.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
15K-139.39 175.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 09:15
43C-279.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
36A-999.39 125.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
90A-222.79 105.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 08:00
35A-356.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 08:00