Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-482.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-927.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
89A-557.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
26C-165.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
75A-388.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
73A-380.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-325.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
79C-234.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-406.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
34A-976.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
68C-179.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
36K-241.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
71A-218.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
89C-355.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
51N-061.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
85D-009.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-350.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
47C-417.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-375.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-951.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
14K-027.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
81D-015.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
43C-317.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
48A-254.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
37D-047.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
60K-665.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
37K-515.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
77B-038.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
36C-569.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
51M-240.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|