Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-031.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
66A-304.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
81C-282.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
51M-150.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
62D-014.88 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
22D-012.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
60K-620.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
76B-029.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
34A-943.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
88A-791.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
61D-023.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
11A-138.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-163.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
75D-010.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
37K-523.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
47A-834.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
20C-310.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
85A-153.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
95A-136.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
99A-894.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
81D-016.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
89A-559.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
61C-620.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
28C-122.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
99A-851.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
51N-134.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
51N-119.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
60K-678.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
47A-857.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
15K-491.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|