Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-258.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
30M-069.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
66A-304.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
48A-253.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
68B-034.66 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:45 |
51E-353.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 09/11/2024 - 14:45 |
90B-012.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:45 |
30M-307.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
14K-017.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
89C-356.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
29K-336.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
61C-640.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
21C-115.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
90A-300.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
88C-323.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
61K-560.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
69C-109.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
17C-218.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
36K-252.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
51M-301.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
15K-447.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
21A-221.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
29K-328.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
65D-013.68 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 09/11/2024 - 14:45 |
15K-452.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
29K-443.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
30M-135.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
51L-925.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
15K-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
89A-547.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |