Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69C-109.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
88C-323.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
61K-560.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
17C-218.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
36K-252.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
51M-301.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
21A-221.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
29K-328.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
65D-013.68 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 09/11/2024 - 14:45 |
15K-452.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
15K-447.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
51L-925.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
29K-443.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
30M-135.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
69C-108.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
15K-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
89A-547.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
49C-390.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
99A-884.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
15K-493.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
17C-216.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
37K-545.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
98D-023.88 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 09/11/2024 - 14:45 |
51N-108.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
88B-024.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:45 |
89C-357.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
47A-834.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
83C-137.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
20C-313.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
65C-276.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |