Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-040.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
92A-435.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
27D-010.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
99A-861.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
47A-825.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
65C-263.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
47C-419.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
67C-195.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
22A-275.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
81D-015.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
43C-317.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
48A-254.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
37D-047.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
60K-665.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
37K-515.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
77B-038.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
36C-569.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
51M-240.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
93A-523.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
65A-515.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
20A-860.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
64A-211.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
99B-032.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
97B-016.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
69D-006.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
48D-007.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
47A-863.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
65C-258.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
29K-396.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
66C-189.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|