Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-457.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
89A-547.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
60K-645.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
36K-287.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
29K-425.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
81A-460.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
60K-678.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
34A-952.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
12C-140.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
51N-102.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
88C-322.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
51L-971.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
29D-629.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 09/11/2024 - 14:00 |
90A-227.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
49A-754.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
37C-567.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
79C-229.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
95A-138.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
29K-396.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
66C-189.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
51N-010.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
51N-140.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
62A-477.86 | - | Long An | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
30M-184.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
98D-023.68 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 09/11/2024 - 14:00 |
93A-518.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
84C-126.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
81C-288.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
51L-972.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
34A-921.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |