Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-220.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
73D-008.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
51M-256.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
66C-184.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
67A-335.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
49A-759.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
20A-884.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
29K-380.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
19A-725.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
29K-412.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
17D-016.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
68C-183.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
12A-269.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
65C-276.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
51N-098.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
11B-016.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
29K-334.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
97B-018.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
29K-409.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
60B-080.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
22A-281.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
94A-109.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
51L-906.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
65A-522.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
63C-234.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
20C-319.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
21B-015.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
37C-593.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
37K-539.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
14K-016.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|