Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17D-016.88 | - | Thái Bình | Xe tải van | 09/11/2024 - 14:00 |
67A-335.86 | - | An Giang | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
49A-759.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
12A-269.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
65C-276.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
51N-098.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
11B-016.66 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:00 |
29K-334.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
97B-018.86 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:00 |
29K-409.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
68C-183.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
94A-109.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
60B-080.88 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:00 |
22A-281.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
51L-906.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
65A-522.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
63C-234.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
20C-319.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
21B-015.88 | - | Yên Bái | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:00 |
37C-593.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
37K-539.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
14K-016.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
29K-364.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
30M-382.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
81A-457.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
89A-547.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
36K-287.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
29K-425.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:00 |
81A-460.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
60K-645.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |