Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-093.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-198.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
21A-227.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-233.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-056.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
29K-345.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
79A-589.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-041.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
73D-008.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
34A-933.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
81C-297.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
19A-750.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
86A-320.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-049.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
14K-009.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
65C-279.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
43C-314.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
34B-044.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
37C-568.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51L-938.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
75B-030.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
60K-646.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
29K-399.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
81C-298.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51E-349.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
90A-263.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
28A-267.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
25B-009.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
99A-867.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
43A-956.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|