Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-707.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
62A-484.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
93B-024.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-125.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
61B-046.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
83C-132.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
97D-010.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
60K-640.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
37K-505.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
93A-505.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
72A-846.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-029.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
92A-434.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
78C-126.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
60K-674.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
76A-328.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-214.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
61K-548.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
19A-735.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
65A-521.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-024.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-142.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51L-912.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
34A-975.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
89C-348.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
49C-395.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
49B-032.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
65C-256.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
63B-035.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
81A-469.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|