Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66D-014.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-290.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-451.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
81A-462.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
71A-217.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
88B-021.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
61C-611.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
29D-633.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
61C-621.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
25C-063.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
47A-833.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
65C-250.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
72A-851.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
36B-048.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
86A-330.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
37K-553.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
20A-890.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-150.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
14A-997.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
78A-218.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
21A-231.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-103.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
43B-065.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
18C-179.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
14K-031.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-074.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-215.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51B-714.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
60K-684.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
37C-594.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|