Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43C-314.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
34B-044.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
75B-030.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
60K-646.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51L-938.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51E-349.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
90A-263.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
28A-267.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
25B-009.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
99A-867.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
29K-399.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
81C-298.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
14C-465.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
43A-956.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51E-354.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
37C-569.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
37C-594.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
68A-367.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
36K-260.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-409.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
99B-031.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
71A-220.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-011.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-271.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-245.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
37K-515.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-412.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
72D-015.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
43B-066.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-129.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|