Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-301.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
36C-581.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
21A-223.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
99A-860.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
20B-038.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
48A-259.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
73C-197.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
12C-144.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
99A-892.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51L-935.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
60D-025.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-026.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
72C-279.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51L-961.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
43C-321.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
38A-707.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
62A-484.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51N-009.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
76A-330.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
22A-274.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
36C-561.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-408.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51L-908.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
37K-503.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
98A-898.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
72C-264.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
48A-251.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-109.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
76A-334.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-222.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|