Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99C-332.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
88A-803.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-128.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-074.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
90A-287.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
70C-216.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-115.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
70A-602.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
88A-824.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
62A-493.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
37K-502.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
27D-010.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
34A-963.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-167.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
98A-876.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-107.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
19B-029.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
48A-254.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
18A-490.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
36K-251.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
65C-255.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-082.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
48A-249.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
18A-501.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
25D-008.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
77B-037.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
15B-054.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
14K-029.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
61K-548.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|