Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-503.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
98A-898.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
72C-264.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
48A-251.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-109.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
76A-334.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-222.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
61C-613.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
64A-205.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
47C-419.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
97B-017.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
21A-229.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
24D-012.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
47C-417.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
19A-719.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
19C-265.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
47C-397.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
83C-133.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
72A-865.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
17C-215.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
34C-447.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-364.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
34A-927.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
25B-007.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
74B-018.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
79A-590.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
70A-596.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
29K-462.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-084.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
72A-882.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|