Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-290.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
77A-369.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
35C-180.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
61K-521.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
14K-047.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
99C-332.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
88A-803.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-128.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-074.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
90A-287.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
70C-216.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-115.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
70A-602.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
88A-824.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
62A-493.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
37K-502.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
27D-010.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
34A-963.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-167.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
14K-007.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
60C-764.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-263.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
89A-547.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
77A-357.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
72A-859.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
36K-303.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
79B-043.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
09/11/2024 - 08:30
|
88A-802.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
64A-210.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|