Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-502.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
27D-010.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-107.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
98A-876.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
19B-029.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
48A-254.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
18A-490.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
36K-251.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
65C-255.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-082.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
48A-249.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
18A-501.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
25D-008.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
15B-054.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
14K-029.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
77B-037.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
61K-548.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
85C-085.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
29K-349.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
12D-008.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-127.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
60C-770.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
29K-368.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
84D-005.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
51N-149.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
63A-335.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-464.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
62D-016.68 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
67C-193.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
60C-783.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|