Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-767.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
51M-199.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
30M-041.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
30M-118.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
29K-445.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
30M-170.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
78C-128.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
60K-660.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
37C-574.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
79A-574.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
20A-872.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
30M-059.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
15K-461.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
14K-027.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
19D-019.68 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 09/11/2024 - 08:30 |
38A-709.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
51L-983.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
15C-485.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
29K-455.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
30M-249.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
60K-629.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
47C-420.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
29K-447.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
60K-623.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
74C-145.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
76A-331.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
61C-621.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
75A-392.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 09/11/2024 - 08:30 |
60C-764.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/11/2024 - 08:30 |
24D-010.88 | - | Lào Cai | Xe tải van | 09/11/2024 - 08:30 |