Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81C-235.79 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 03/10/2023 - 09:30
23A-129.39 40.000.000 Hà Giang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
81A-356.79 175.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-868.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-398.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
15K-183.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 14:45
74A-235.79 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 30/09/2023 - 13:30
69A-139.39 130.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 13:30
78A-178.79 125.000.000 Phú Yên Xe Con 30/09/2023 - 13:30
70A-479.79 110.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
88A-636.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-559.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
43A-797.79 430.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-585.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-566.79 210.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
47A-597.79 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-519.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
60K-399.39 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/09/2023 - 09:15
65A-392.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 30/09/2023 - 08:00
69A-135.79 65.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 08:00
76A-236.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 08:00
62A-379.79 145.000.000 Long An Xe Con 29/09/2023 - 14:45
79A-468.79 60.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-586.79 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
51K-790.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
51K-789.79 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
51K-838.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
83A-166.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 29/09/2023 - 13:30
26A-179.79 120.000.000 Sơn La Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-975.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30