Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-089.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
37K-553.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
28C-122.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
68A-369.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-201.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
35A-481.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
22D-011.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
70A-613.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
34A-964.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
29D-637.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-130.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
47C-403.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
34A-943.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
51L-954.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
61K-554.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
30M-178.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
69C-106.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
25B-011.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 08:30
|
72C-276.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
66C-189.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
34B-046.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/11/2024 - 08:30
|
60C-757.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
51N-095.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
14K-030.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
47A-835.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
93A-524.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
72A-857.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
51L-964.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
62A-480.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
86C-211.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|