Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-081.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
75C-161.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
22C-114.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
73C-193.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
89A-547.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
14K-007.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
60C-764.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-263.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
72A-859.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
77A-357.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
79B-043.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
09/11/2024 - 08:30
|
88A-802.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
36K-303.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
64A-210.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
36B-049.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
09/11/2024 - 08:30
|
83A-193.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
79C-229.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
36K-254.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-284.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
37K-531.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
89A-542.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
35A-476.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
49C-393.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-226.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
30M-127.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
60C-770.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
29K-368.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
84D-005.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
51N-149.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
63A-335.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|