Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-392.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
60C-764.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
24D-010.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-089.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
37K-553.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
28C-122.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
35A-481.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
68A-369.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-201.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
70A-613.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
34A-964.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
29D-637.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
22D-011.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 08:30
|
34A-943.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
51L-954.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
61K-554.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
51M-130.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
47C-403.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
70A-614.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-146.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
61K-559.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
62A-490.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
86C-209.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
60K-641.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
77C-263.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
79D-012.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
20A-876.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-197.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-517.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|