Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-697.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
86C-211.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-494.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
89D-025.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
61K-576.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
23C-091.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-505.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
19D-022.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
89A-565.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
14K-029.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
49A-750.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
36K-305.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
28D-014.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-301.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
34B-044.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
34A-953.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
29K-372.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
64C-136.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15D-052.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
47C-423.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
79A-591.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
71C-137.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
38C-243.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
35A-474.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
28D-012.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-509.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
36C-567.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-272.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
81C-296.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
66D-014.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|