Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-357.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
92A-434.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
34D-039.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-283.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
83D-010.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
34A-920.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
19A-730.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
34A-964.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
43B-063.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
49D-017.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
92A-441.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
14C-470.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
60K-697.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-304.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
86C-211.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
89D-025.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
61K-576.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
23C-091.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-494.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-505.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
19D-022.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
89A-565.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
14K-029.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
49A-750.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
34B-044.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
36K-305.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
28D-014.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-301.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
34A-953.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
29K-372.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|