Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-392.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
98A-906.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
81C-298.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-133.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-517.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
60K-620.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51L-978.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
99D-025.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
63A-327.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
71A-214.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-131.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
37B-047.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
47A-814.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
38A-695.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
62A-481.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
76D-013.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-029.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
83D-010.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
29K-381.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
88A-800.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-243.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-414.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
43D-013.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-171.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
36B-049.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
19C-271.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
61K-519.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
70A-614.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-146.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|