Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66D-014.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
29K-376.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-482.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
28D-012.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-509.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
36C-567.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-272.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-085.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-248.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
60K-646.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
37B-047.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
76A-327.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
26D-015.86 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
82A-162.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
98C-392.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
98A-906.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
81C-298.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-133.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
47A-840.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51L-978.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-517.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
60K-620.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
98D-021.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
88C-317.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
30M-044.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
84A-151.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
61K-539.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
86C-210.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-106.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
36C-558.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|