Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-320.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
76B-030.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
19C-265.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
84A-151.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
19B-028.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
51N-007.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-264.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
51L-909.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
60C-791.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
37K-537.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
76A-335.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
29K-413.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
28B-019.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
24A-325.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-250.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
65C-253.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
48B-016.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
18C-181.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
61C-621.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
78A-216.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
82C-095.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
77A-369.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
74A-285.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
98C-376.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
70A-608.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
51N-045.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
27D-009.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
49D-015.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
74A-280.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
26C-164.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|