Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74C-143.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
73B-017.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
98A-871.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
14K-025.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
36B-047.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-455.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
30M-164.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
47A-854.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
63A-340.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
62C-222.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
71B-022.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
34C-435.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
63A-337.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
88C-317.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
30M-044.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
98D-021.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
84A-151.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
61K-539.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
86C-210.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-106.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
36C-558.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
30M-038.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
18A-501.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-256.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
65A-533.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
29K-429.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
22A-278.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-116.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
98A-887.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
29K-380.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|