Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-964.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
67C-190.88 | - | An Giang | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
30M-176.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
47A-849.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
29K-442.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
61K-542.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
30M-320.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
76B-030.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 08/11/2024 - 14:00 |
19C-265.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
84A-151.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
19B-028.66 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 08/11/2024 - 14:00 |
51N-007.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
51M-264.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
51L-909.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
60C-791.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
37K-537.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
76A-335.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
29K-413.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
28B-019.86 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 08/11/2024 - 14:00 |
24A-325.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
51M-250.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
65C-253.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
48B-016.68 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 08/11/2024 - 14:00 |
18C-181.86 | - | Nam Định | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
61C-621.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
78A-216.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
82C-095.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
77A-369.86 | - | Bình Định | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
74A-285.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
98C-376.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |