Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93C-204.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
30M-325.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
38A-694.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
29K-371.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
86C-209.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-144.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
21D-008.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
47A-849.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
51L-964.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
67C-190.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
30M-176.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
76B-030.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
29K-442.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
61K-542.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
30M-320.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15C-486.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-264.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
51L-909.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
19C-265.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
84A-151.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
19B-028.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
51N-007.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
37K-537.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
76A-335.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
60C-791.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
51M-234.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-149.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
37K-501.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
73B-018.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
47A-845.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|