Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65D-012.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|
43A-943.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
88C-320.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
14K-022.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
30M-349.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
70A-595.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
88B-021.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
19A-756.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
34C-439.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
62A-492.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
61C-632.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
60K-650.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-190.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
21C-113.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
30M-037.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
98A-874.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-145.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
29K-399.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
20A-894.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
66A-304.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
49A-756.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-201.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-197.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
60K-620.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-187.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
36K-301.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
29K-458.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
12A-272.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
30M-370.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
14K-023.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|