Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-120.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
72A-847.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-053.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
77D-009.68 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|
30M-210.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
72A-846.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-135.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
36K-238.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
82A-161.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
29K-447.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
17A-498.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-234.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-149.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
18A-504.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
37K-501.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
73B-018.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
47A-845.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
93C-200.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
79A-581.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
70C-213.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
30M-097.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
34C-448.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-072.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
67C-194.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
69C-107.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
81D-014.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|
75A-399.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
47A-841.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
98C-397.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
95D-026.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|