Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-580.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51L-902.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
61K-525.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
38A-709.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
89A-564.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
72A-850.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
29K-382.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
35C-184.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
29B-659.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
37C-592.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
79C-234.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-442.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
61C-634.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
30M-200.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
36K-250.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
30M-241.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
60K-644.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
47A-827.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
65C-269.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
29K-389.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
18A-506.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
61C-631.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-105.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
61K-579.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-306.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
65D-012.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|
43A-943.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
88C-320.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
68C-178.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
22A-279.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|